HVC 05153 Điện cảm

HVC 05153 Điện cảm

HVC 05153 Inductance có chi phí thấp và thiết kế linh hoạt. Lớp bên ngoài có thể được ngâm trong vecni hoặc được bảo vệ bằng ống lót UL. Nó có cách điện tuyệt vời và độ ổn định đáng kể đối với sự thay đổi của dòng điện và độ tự cảm.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

1. Giới thiệu sản phẩm Điện cảm HVC 05153


HVC 05153 Điện cảm thường bao gồm lõi từ tính hoặc lõi sắt, khung xương, nhóm cuộn dây, vỏ che chắn, vật liệu đóng gói, v.v.:


2. Thông số sản phẩm (Đặc điểm kỹ thuật) của Điện cảm HVC 05153


 

Cuộn cảm HFC Power Rod
1. Mẫu và kích thước năm vòng (HÌNH NSẠNG VÀ KÍCH THƯỚC) (đơn vị mm)



Loại lớp

MỘT max

NS phút

C ref

E ± 0,05

UL

HVC0204

7.0

15.0

3.0

0,40

2X7,5

HVC0308

11.0

15.0

4.0

0,50

3X11,5

HVC0310

13.0

15.0

4.0

0,50

3X13,5

HVC0406

9.0

15.0

5.0

0,50

4X9,5

HVC0408

11.0

15.0

5.0

0,50

4X11,5

HVC0410

13

15.0

5.0

0,50

4X13,5

HVC0507

10.0

15.0

6.0

0,50

5X10,5

HVC0512

15.0

15.0

6.0

0,50

5X15,5

HVC0513

16.0

15.0

6.0

0,60

5X16,5

HVC0520

23

15.0

6.0

0,60

5X23,5

HVC0512

15.0

15.0

6.0

0,60

5X15,5

HVC0608

11.0

15.0

7.0

0,60

6X11,5

HVC0612

15.0

15.0

7.0

0,60

6X15,5

HVC0620

23.0

15.0

7.0

0,60

6X15,5

HVC0810

13.0

15.0

9.0

0,60

8X13,5

HVC0815

18.0

15.0

9.0

0,60

8X18,5

HVC0912

15.0

15.0

10.0

0,80

9X15,5

HVC0919

21.0

15.0

10.0

0,80

9X23,5

HVC1016

19.0

15.0

11.0

1,00

10X19,5

HVC1019

21.0

15.0

11.0

1,00

10X22,5

HVC1025

28.0

15.0

11.0

1,00

10X28,5

HVC1221

24.0

15.0

13.0

1,00

12X25,5

HVC1311

14.0

15.0

14.0

1,00

13X14,5

HVC1419

22.0

15.0

15.0

1,00

14X22,5

HVC1420

23.0

15.0

15.0

1,00

14X22,5

HVC1511

14.0

15.0

16.0

1,00

15X14,5

2. Năm chiếc nhẫn được đánh số

HVC 0810 - 100 K -3MỘT

(1). Không. (Loại): Cuộn cảm dòng điện cao kiểu cơ bản (HVC)

(2). Lõi (Kích thước) :Length = 10mm (CORE size: NS = 8mm, L = 10mm)

(3). Điện cảm danh định khi làm việc (Điện cảm): (Ví dụ: "100" cho 10uH) (100)

(4). NSung sai điện cảm (cách): "M: cộng hoặc trừ 20%," K ": cộng hoặc trừ 10%," J ": cộng hoặc trừ 5% (K)

(5). NSòng định mức: 3MỘT: (3MỘT)



Năm chiếc nhẫn PHẦN KHÔNG.

L

KIỂM TRMỘT

NSCR (Î ©)

ĐÃ XẾP HẠNG

MỘT

NS

E

u H ± 10%

FREQ.

TỐI ĐMỘT

HIỆN TẠI (MỘTmp)

mm

mm

mm ± 0,05

Giá trị điện cảm

Tần suất kiểm tra

Điện trở NSC

Đánh giá hiện tại

TỐI ĐMỘT (chiều dàiï¼ ‰

TỐI ĐMỘT(Đường kính ngoàiï¼ ‰

Đường kính chân

HVC05153-500K-1MỘT-UL

50.0

1KHZ 0,3V

0,120

1,00

20,32

12.06

0,81

HVC05154-101K-1MỘT-UL

100.0

1KHZ 0,3V

0,180

1,00

20,32

12.06

0,81

HVC06223-251K-1MỘT-UL

250.0

1KHZ 0,3V

0,300

1,00

26,67

12.06

0,81

HVC06225-501K-1MỘT-UL

500.0

1KHZ 0,3V

0,500

1,00

26,67

13,97

0,81

HVC06256-102K-1MỘT-UL

1000.0

1KHZ 0,3V

0,600

1,00

29,84

13,97

0,81

HVC05152-270K-2MỘT-UL

27

1KHZ 0,3V

0,085

2,00

20,32

12,70

0,81

HVC05153-500K-2MỘT-UL

50

1KHZ 0,3V

0,100

2,00

20,32

12,70

0,81

HVC06223-101K-2MỘT-UL

100

1KHZ 0,3V

0,150

2,00

23,37

12,70

0,81

HVC05205-251K-2MỘT-UL

250

1KHZ 0,3V

0,250

2,00

23,37

15,24

0,81

HVC06226-501K-2MỘT-UL

500

1KHZ 0,3V

0,450

2,00

26,67

19.05

0,81

HVC05152-5R0K-3MỘT-UL

5

1KHZ 0,3V

0,025

3,00

20,32

12.06

0,81

HVC05202-100K-3MỘT-UL

10

1KHZ 0,3V

0,035

3,00

23,37

12.06

0,81

HVC05153-270K-3MỘT-UL

27

1KHZ 0,3V

0,050

3,00

20,32

13,97

0,81

HVC05203-500K-3MỘT-UL

50

1KHZ 0,3V

0,065

3,00

23,37

13,97

0,81

HVC06253-101K-3MỘT-UL

100

1KHZ 0,3V

0,075

3,00

29,84

13,97

0,81

HVC06221-5R0K-5MỘT-UL

5

1KHZ 0,3V

0,015

5,00

26,67

12.06

1,02

HVC05202-100K-5MỘT-UL

10

1KHZ 0,3V

0,025

5,00

26,67

12.06

1,02

HVC06222-270K-5MỘT-UL

27

1KHZ 0,3V

0,035

5,00

26,67

17,78

1,02

HVC06223-500K-5MỘT-UL

50

1KHZ 0,3V

0,050

5,00

26,67

17,78

1,02

HVC08303-101K-5MỘT-UL

100

1KHZ 0,3V

0,065

5,00

33.02

17,78

1,02

 

Năm chiếc nhẫn PHẦN KHÔNG.

L

KIỂM TRMỘT

NSCR (Î ©)

ĐÃ XẾP HẠNG

NS

NS

E

u H ± 10%

FREQ.

TỐI ĐMỘT

HIỆN TẠI (MỘTmp)

mm

mm

mm ± 0,05

HVC50201-100K

10

1KHZ 0,3V

0,060

3

32

8.00

0,81

HVC63351-400K

40

1KHZ 0,3V

0,082

3

32

8.00

0,81

HVC63352-680K

68

1KHZ 0,3V

0,05

5

32

14,50

1,02

HVC63352-101K

100

1KHZ 0,3V

0,22

2

32

10.00

0,81

HVC63353-121K

120

1KHZ 0,3V

0,08

3.5

32

13,00

1,02

HVC63353-251K

250

1KHZ 0,3V

0,17

2,5

32

11,50

0,81

HVC63353-501K

500

1KHZ 0,3V

0,26

2

32

14,50

0,81

HVC63353-102K

1000

1KHZ 0,3V

0,55

1

32

13,00

0,81


3. Tính năng sản phẩm và ứng dụng của điện cảm HVC 05153



Các tính năng và ứng dụng của điện cảm HVC 05153
1. Chi phí thấp
2. NSòng điện cao
3. NSải điện cảm rộng
4. Tính ổn định cao


HVC 05153 Điện cảm

Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày: TV và thiết bị âm thanh, bộ lọc RF, thiết bị viễn thông.


4. Chi tiết sản phẩm của điện cảm HVC 05153


HVC 05153 Khung xương thường được làm bằng nhựa, bakelite, gốm, và có thể được tạo thành các hình dạng khác nhau tùy theo nhu cầu thực tế. Các cuộn dây có độ tự cảm nhỏ (như cuộn cảm hình chữ I) nói chung không dùng khung xương mà quấn trực tiếp dây tráng men trên lõi từ.



5. Chất lượng sản phẩm của Điện cảm HVC 05153


Điện cảm HVC 05153 của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn và thử nghiệm độ tin cậy của EU, với chất lượng tốt, độ ổn định và độ bền.


 

6. Cung cấp, vận chuyển và phục vụ HVC 05153 Điện cảm


HVC 05153 Điện cảm của chúng tôi thường có ngày giao hàng trong nước là 5 ngày làm việc; Thời gian giao hàng nước ngoài là 10 ngày làm việc. NSao bì của chúng tôi sử dụng bao bì ba cấp, chắc chắn và đáng tin cậy, đồng thời có thể bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng một cách hiệu quả.


Thẻ nóng: Điện cảm HVC 05153, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Bán buôn, Mua, Nhà máy, Tùy chỉnh, Còn hàng, Số lượng lớn, Mẫu miễn phí, Thương hiệu, Trung Quốc, Sản xuất tại Trung Quốc, Giá rẻ, Giảm giá, Giá thấp, Mua Giảm giá, Giá, Bảng giá, Báo giá, CE , Thời trang, Mới nhất, Chất lượng, Cao cấp, Bền, Dễ bảo trì, Bán mới nhất, Bảo hành 1 năm, Sang trọng, Lạ mắt

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng cho yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
验证码,看不清楚?请点击刷新验证码