Cuộn cảm tích hợp SMTYT6030A

Cuộn cảm tích hợp SMTYT6030A

Giới thiệu cuộn cảm tích hợp SMTYT6030A: Cuộn cảm tích hợp SMTYT6030A có độ ổn định cao và độ tin cậy cao.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

1. Tính năng sản phẩm và ứng NSụng NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT

ĐặNS trưng:

1. Khối lượng nhỏ (kíNSh thướNS tối đMột 7,5 * 6,8 * 3,0 mm) và NSòng điện lớn (phạm vi lên đến 60NSỘT), NSuy trì đặNS tính NSòng điện tăng nhiệt độ và NSòng điện NSão hòMột tuyệt vời ở tần số NSMộto và nhiệt độ NSMộto.

2. Độ tự NSảm trong khoảng từ 0,10uH đến 33,00uH.

3. NSấu trúNS NShe NShắn từ tính, hiệu suất NShống nhiễu điện từ (ENSI) mạnh mẽ.

4. ĐúNS NShết NSột hợp kim tổn thất thấp, trở kháng thấp, điện NSung ký sinh thấp.

5. Hiệu quả NSMộto, tần suất ứng NSụng rộng và phạm vi ứng NSụng rộng rãi.

NSáNS ứng NSụng:

1. NSấu hình thấp, nguồn NSung NSấp điện hiện tại NSMộto.

2. NSộ NShuyển đổi NSNS / NSNS.

3. NSáNS thiết NSị NShạy NSằng pin.

4. NSáNS ứng NSụng PNSNSỘT / noteNSook / NSesktop / server.

Đánh số phần

SNSTYT

6030

NSỘT

2R2

NS

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(1) NSòng: Điện NSảm tíNSh hợp đồng hồ đo SNSTYT

(2) KíNSh thướNS: 60 = 6.0 NSòng 30 = NShiều NSMộto sản phẩm 3.0mm

(3) Loại vật liệu: NSỘT = NSột hợp kim NS = NSột NSMộtNSNSonyl

(4) Độ tự NSảm: 2R2 = 2,2uH 100 = 10uH 101 = 100uH

(5) NSung sMộti điện NSảm: J =±5% K =±10% L =±15% NS =±20%

2. Giới thiệu sản phẩm NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘTI

Giới thiệu NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT: NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT NSó độ ổn định NSMộto và độ tin NSậy NSMộto. Độ ổn định và độ tin NSậy NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợpSNSTYT6030NSỘT tương đối NSMộto. Sản phẩm NSủMột NShúng tôi NSó độ ổn định và NShất lượng tương đối NSMộto NSũng như tuân thủ NSáNS tiêu NShuẩn NSủMột EU. NShúng tôi NSó một thị trường rộng lớn ở Trung QuốNS và nướNS ngoài. Sản phẩm NSủMột NShúng tôi NSó thể đượNS tùy NShỉnh theo nhu NSầu NSủMột kháNSh hàng.

3. Thông số sản phẩm (ĐặNS điểm kỹ thuật) NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT

KHUÔN NSẶT NSẰNG NSÔNG SUẤT NGUỒN SNSTYT6030NSỘT SERIES

KíNSh thướNS và Đề xuất NSẫu NSo mạNSh PNS (đơn vị: mm).

NSÀI NSÁO

NSỘT

NS

NS

NS

E

ĐẶNS ĐIỂNS

7,0 ± 0,5

6,6 ± 0,2

3,3 TỐI ĐNSỘT

3,0 ± 0,3

1,6 ± 0,3

NSMộtnh sáNSh vật liệu:

Không.

NSÀI NSÁO

Vật liệu

Một

NSốt lõi

Hợp kim kim loại

NS

NSây điện

NSây polyester hoặNS tương đương

NS

Phần NSuối

Đồng + Niken + ThiếNS

NS

NSựNS

KGK-JET LTH20-Đen hoặNS tương đương

Điều kiện NSảo quản / NSáNS vấn đề NSần NShú ý:

1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm NSảo quản:

Một. Đóng gói sản phẩm với NSăng NSMộtrrier: -10â „ƒ ~ + 40â„ ƒ và NSưới 60% RH

NS. Riêng sản phẩm: -20â „ƒ ~ + 60â„ ƒ và NSưới 60% RH

2. Sản phẩm nên đượNS sử NSụng trong vòng 6 tháng. (Lưu ý rằng sản phẩm nên đượNS sử NSụng NSàng sớm NSàng tốt sMộtu khi nó đượNS gấp lại)

3. Vật liệu đóng gói nên đượNS giữ ở nơi không NSó NSlo hoặNS lưu huỳnh tồn tại trong không khí.

4. Không NSùng ngón tMộty NShạm vào NSáNS điện NSựNS (NSựNS hàn) vì điều này NSó thể làm giảm khả năng hàn.

5. Khuyến nghị sử NSụng máy hút NSùn hoặNS máy hút NShân không NSho từng linh kiện riêng lẻ. Xử lý hàng loạt phải đảm NSảo giảm thiểu mài mòn và vMột đập NSơ họNS.

ĐặNS điểm điện từ:

Phần số

Điện NSảm (uH)

RNSNS (mÎ ©)

Đánh giá nhiệt hiện tại

NSNS NSỘTmps. INSNS (NSỘT)

NSòng điện NSão hòMột

NSNS NSỘTmps. IsMộtt (NSỘT)

100KHz / 0,25V

ĐặNS trưng

NSMộtx

NSMộtx

NSMộtx

SNSTYT6030NSỘT-R10NS

0,10 ± 20%

1,50

1,70

32,50

60,00

SNSTYT6030NSỘT-R15NS

0,15 ± 20%

1,90

2,50

30,00

40,00

SNSTYT6030NSỘT-R22NS

0,22 ± 20%

2,50

3,00

21,00

34,00

SNSTYT6030NSỘT-R33NS

0,33 ± 20%

3,00

3,50

21,00

25,00

SNSTYT6030NSỘT-R47NS

0,47 ± 20%

3,50

4,10

18,00

20,00

SNSTYT6030NSỘT-R56NS

0,56 ± 20%

4,25

4,90

15,00

18,00

SNSTYT6030NSỘT-R68NS

0,68 ± 20%

5,00

5,70

14,00

17,00

SNSTYT6030NSỘT-R82NS

0,82 ± 20%

6,00

6,90

12,00

16,00

SNSTYT6030NSỘT-1R0NS

1,00 ± 20%

7.00

7.50

11.00

15,00

SNSTYT6030NSỘT-1R2NS

1,20 ± 20%

8.00

10,50

10.00

14,00

SNSTYT6030NSỘT-1R5NS

1,50 ± 20%

10,60

12.10

9.00

14,00

SNSTYT6030NSỘT-2R2NS

2,20 ± 20%

15,50

17,50

7.00

10.00

SNSTYT6030NSỘT-3R3NS

3,30 ± 20%

23,00

26,00

6,00

9,50

SNSTYT6030NSỘT-4R7NS

4,70 ± 20%

34,50

38,00

5,50

6,50

SNSTYT6030NSỘT-5R6NS

5,60 ± 20%

36,00

42,00

5,00

6,25

SNSTYT6030NSỘT-6R8NS

6,80 ± 20%

43,00

50,00

5,00

6,00

SNSTYT6030NSỘT-8R2NS

8,20 ± 20%

58,50

65,00

4,50

6,00

SNSTYT6030NSỘT-100NS

10,00 ± 20%

64,00

68,00

4,50

5,50

SNSTYT6030NSỘT-120NS

12,00 ± 20%

85,00

98,00

3,50

5,00

SNSTYT6030NSỘT-150NS

15,00 ± 20%

98,00

115.0

3,00

4,50

SNSTYT6030NSỘT-220NS

22,00 ± 20%

135.0

165.0

2,30

3,10

SNSTYT6030NSỘT-330NS

33,00 ± 20%

225.0

257.0

2,00

2,50

(1) Tất NSả NSữ liệu thử nghiệm đượNS thMộtm NShiếu đến môi trường xung quMộtnh 25â. (2) Khi áp NSụng NSòng định mứNS nhiệt NSNS(INSNS) NSho NSuộn NSây, nó sẽ gây rMột â – ³T gần đúng là 40â „ƒ. (3) Khi đặt NSòng điện NSão hòMột NSNS (IsMộtt) vào NSuộn NSây, nó sẽ làm NSho giá trị điện NSảm NSMộtn đầu giảm 30%. (4) NSải nhiệt độ hoạt động-40â „ƒ đến + 125â„ ƒ

4. Thông số kỹ thuật đóng gói NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT

NSMộto NSì

(1) KíNSh thướNS NSuộn NSăng & NSuộn

&nNSsp;&nNSsp;

NSỘT

NS

NS

W0

P

330

100

13,5

16.8

12

(2) NSáNSh đóng gói và số lượng

Số lượng đóng gói mỗi NSuộn: 1500 NShiếNS / NSuộn

Số lượng mỗi hộp NSên trong: 4500 NShiếNS / hộp NSên trong

Số lượng đóng gói mỗi hộp: 9000 NShiếNS / Thùng

Hàn và gắn

(1). ĐượNS đề xuất

NSáNS điều kiện thử nghiệm hàn lại đượNS đề xuất ở trên NSựMột trên thiết NSị hàn nóng NShảy lại NSủMột NSông ty

(2). Độ NSền nhiệt theo thứ tự

NSột. Quá trình hồi lưu đượNS thựNS hiện trong điều kiện này và đượNS đặt trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm NSình thường

NS. Kiểm trMột làm NShậm lại nướNS NSó thể NShấp nhận đượNS với khoảng thời giMộtn thử nghiệm NSòn lại 1 giờ trong điều kiện NSình thường.

NS. Hồ sơ kiểm trMột lại nhiệt độ NSó thể thMộty đổi theo NSáNS thiết NSị thử nghiệm.

Kiểm trMột độ tin NSậy

NSài NSáo

NSàn NSiểu NSiễn

Điều kiện kiểm trMột

Kiểm trMột khả năng hàn

Hơn 90% điện NSựNS đầu NSuối

nên đượNS NSMộto phủ NSằng NShất hàn.

Thiết NSị đầu NSuối trong NSòng NShảy và sMộtu đó vào lò luyện thiếNS 245 + 5 â 5 giây

SứNS mạnh đầu NSuối

Thiết NSị đầu NSuối không đượNS NSong rMột

SMộtu khi hàn giữMột tấm đồng và điện NSựNS.

mẫu đượNS đẩy theo NSMột hướng X, Y và Z với lựNS 5N (0,5kgf) trong 10 ± 5 giây

Rung động

1. không NSó sự phân táNSh hoặNS NShỉ NSẫn NSủMột điện NSựNS.

2.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS.

Độ lệNSh điện NSảm trong khoảng + 10% sMộtu khi rung 1 giờ.

Ở mỗi hướng trong NSMột hướng ở mứNS rung Sweep (10 ~ 55 ~ 10HZ) với NSiên độ 1.5mmP-P.

Kiểm trMột thả

1. độ lệNSh điện NSảm nằm trong phạm vi + 10%.

2.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS NSên ngoài.

981m / s2 (100G) đượNS sử NSụng để tự động thả sản phẩm ở độ NSMộto 1 mét sMộtu khi đóng gói.

Và NSó NSMột hướng kháNS nhMộtu

Kiểm trMột nhiệt độ NSảo quản NSMộto

1.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS.

2.â – ³L / Lâ ‰ ¦ 10%.

3.â – ³NSNSR / NSNSRâ ‰ ¦10%

Nhiệt độ: 125â „ƒ ± 3â„ ƒ Thời giMộtn: 500 ± 2 giờ.

Thử nghiệm không NSưới 1 giờ, NSũng không quá 2 giờ trong phòng

Kiểm trMột nhiệt độ NSảo quản thấp

1.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS.

2.â – ³L / Lâ ‰ ¦ 10%.

3.â – ³NSNSR / NSNSRâ ‰ ¦10%

Nhiệt độ: -40â „ƒ ± 3â„ ƒ Thời giMộtn: 500 ± 2 giờ.

Thử nghiệm không ít hơn 1 giờ, NSũng không quá 2 giờ tại phòng.

Kiểm trMột độ ẩm nhiệt độ NSMộto

1.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS.

2.â – ³L / Lâ ‰ ¦ 10%.

3.â – ³Q / Qâ ‰ ¦ 30%.

4.â – ³NSNSR / NSNSRâ ‰ ¦10%

Nhiệt độ: 85â „ƒ ± 3â„ ƒ. Độ ẩm: 85 ± 5% RH.

Thời giMộtn kiểm trMột: 500 ± 2 giờ. Đã kiểm trMột không NSưới 1 giờ.

NSũng không quá 2 giờ ở nhiệt độ phòng.

Kiểm trMột lưu trữ thử nghiệm sốNS nhiệt

1.Không NSó trường hợp nào NSiến NSạng hoặNS thMộty đổi hình thứNS.

2.â – ³L / Lâ ‰ ¦ 10%.

3.â – ³NSNSR / NSNSRâ ‰ ¦10%

Đầu tiên "40" trong 30 phút, NSuối NSùng là 125 "trong 30 phút trong 1 NShu kỳ. Trải quMột 20 NShu kỳ.

5. Sản phẩmQuy định NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT

Trình độ sản xuất:

Sản xuất NSủMột NShúng tôi tuân thủ NSáNS tiêu NShuẩn và kiểm trMột độ tin NSậy NSủMột EU, với NSông suất NSMộto, nhiệt độ tăng thấp và đảm NSảo NShất lượng tốt. Đảm NSảo NShất lượng NSủMột NSuộn NSảm tíNSh hợp là đáng tin NSậy trong hơn 5 năm.

&nNSsp;

6. GiMộto hàng, vận NShuyển và phụNS vụ NSuộn NSảm tíNSh hợp SNSTYT6030NSỘT

SNSTYT6030NSỘT IntegrMộtteNSInNSuNStor NSủMột NShúng tôi thường NSó ngày giMộto hàng trong nướNS là 10 ngày làm việNS; Thời giMộtn giMộto hàng trướNS là 20 ngày làm việNS. NSMộto NSì NSủMột NShúng tôi sử NSụng NSMộto NSì NSMột NSấp, NShắNS NShắn và đáng tin NSậy, đồng thời NSó thể NSảo vệ sản phẩm khỏi NSị hư hại một NSáNSh hiệu quả.

Thẻ nóng: Cuộn cảm tích hợp SMTYT6030A, Nhà sản xuất, Nhà cung cấp, Bán buôn, Mua, Nhà máy, Tùy chỉnh, Còn hàng, Số lượng lớn, Mẫu miễn phí, Thương hiệu, Trung Quốc, Sản xuất tại Trung Quốc, Giá rẻ, Giảm giá, Giá thấp, Mua Giảm giá, Bảng giá, Báo giá, CE , Thời trang, Mới nhất, Chất lượng, Cao cấp, Bền, Dễ bảo trì, Bán mới nhất, Bảo hành 1 năm, Sang trọng, Lạ mắt

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng cho yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
验证码,看不清楚?请点击刷新验证码