Cuộn cảm keo từ CDFC2520-8040

Cuộn cảm keo từ CDFC2520-8040 là loại cuộn cảm được bảo vệ bằng Chip có dán keo từ tính. Bằng cách này, âm thanh bíp có thể giảm đi một cách hiệu quả. Ngoài ra, Điện cực trên lõi ferrite có thể tăng cường khả năng chống va đập của cuộn cảm dán miếng dán từ tính.
Mô tả Sản phẩm

1.   Giới thiệu sản phẩm  CDFC2520-8040 Cuộn cảm keo từ tính

Cuộn cảm keo từ CDFC2520-8040 là phiên bản nâng cấp của cuộn cảm chip. Một số cuộn dây của cuộn cảm chip truyền thống bị lộ ra ngoài, trong khi cuộn cảm bịt ​​kín từ tính CDFC2520-8040 được bịt kín bằng keo. Keo có từ tính và có tác dụng che chắn. Do đó, cuộn cảm bịt ​​kín từ tính CDFC2520-8040 có thể tạo ra từ trường.

 

So với  cuộn cảm chip truyền thống có cùng kích thước, điện trở DC của nó nhỏ hơn. Vì vậy, để đạt được cùng một giá trị điện cảm, yêu cầu lần lượt của cuộn cảm bịt ​​kín từ tính CDFC2520-8040  là tương đối ít hơn.

 

2.   Thông số sản phẩm (Thông số kỹ thuật) của  CDFC2520-8040 Cuộn cảm keo từ tính

 

1. Mẫu và kích thước năm vòng ( HÌNH DÁNG VÀ KÍCH THƯỚC)  ( đơn vị mm )

  

  

 

 

Cuộn cảm nguồn SMD dây quấn (dòng cdfc)

Dòng

Hình dạng

Một

B

C

D

E

F

G

H

CDFC252010A

Hình1

2,5±0,2

2,0±0,2

1,0 TỐI ĐA

0,8±0,2

0,8±0,2

0,85TYP

1,65TYP

2,00TYP

CDFC252012A

Hình1

2,5±0,2

2,0±0,2

1,2 TỐI ĐA

0,8±0,2

0,8±0,2

0,85TYP

1,65TYP

2,00TYP

CDFC202610

Hình1

2,0±0,2

1,6±0,2

1,1 TỐI ĐA

0,8±0,2

0,6±0,2

0,60TYP

1,20TYP

1,60TYP

CDFC3010

Hình3

3,0±0,2

3,0±0,2

1,0 TỐI ĐA

1,5±0,2

0,75±0,2

0,80TYP

1,60TYP

2,70TYP

CDFC3012

Hình3

3,0±0,2

3,0±0,2

1,2 TỐI ĐA

1,5±0,2

0,75±0,2

0,80TYP

1,60TYP

2,70TYP

CDFC3015

Hình3

3,0±0,2

3,0±0,2

1,5 TỐI ĐA

1,5±0,2

0,75±0,2

0,80TYP

1,60TYP

2,70TYP

CDFC4012

Hình3

4,0±0,2

4,0±0,2

1,3 TỐI ĐA

2,0±0,2

1,0±0,2

1.10TYP

2.2TYP

3,40TYP

CDFC4018

Hình3

4,0±0,2

4,0±0,2

1,9 TỐI ĐA

1,4±0,3

1,3±0,2

1.2REF

2.8REF

3.7REF

CDFC4030

Hình3

4,0±0,2

4,0±0,2

3.0 TỐI ĐA

1,3±0,3

1,35±0,3

1.2REF

2.8REF

3.7REF

CDFC5012

Hình3

5,0±0,3

5,0±0,3

1,3 TỐI ĐA

2,0±0,3

1,5±0,3

1.5REF

3.6REF

4.0REF

CDFC5020

Hình4

5,0±0,2

5,0±0,2

2.0 TỐI ĐA

1,9±0,3

1,5±0,3

1.4REF

3.7REF

4.2REF

CDFC5040

Hình3

5,0±0,2

5,0±0,2

4.0 TỐI ĐA

2,0±0,3

1,5±0,3

1.5REF

3.6REF

4.0REF

CDFC6020

Hình3

6,0±0,3

6,0±0,3

2.0 TỐI ĐA

2,6±0,3

1,7±0,3

1.6REF

4.7REF

5.7REF

CDFC6028

Hình3

6,0±0,3

6,0±0,3

2.8MAX

2,6±0,3

1,7±0,3

1.6REF

4.7REF

5.7REF

CDFC6045

Hình2

6,0±0,3

6,0±0,3

4,5MAX

3,2±0,3

1,4±0,3

1.6REF

4.7REF

5.7REF

CDFC8040

Hình2

8,0±0,3

8,0±0,3

4.2MAX

5,6±0,3

1,6±0,3

1.8REF

5.6REF

7.5REF

 

sáu mặt

Đặc tính điện

CDFC202610loạt
MT Độ tự cảm Phần trăm Kiểm tra L Điện trở DC Dòng điện định mức Dòng điện định mức Đánh dấu
P/N L(µ H) Dung sai Tần số DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC201610-R24NC 0,24 ±30% 100KHz,1.0V 34 TỐI ĐA 4,50A 3,80A ------
CDFC201610-R33NC 0,33 ±30% 100KHz,1.0V 52 TỐI ĐA 3,80A 3.30A ------
CDFC201610-R47NC 0,47 ±30% 100KHz,1.0V 59 TỐI ĐA 2.80A 2.60A ------
CDFC201610-R68NC 0,68 ±30% 100KHz,1.0V 78 TỐI ĐA 2.30A 2.40A ------
CDFC201610-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 104 TỐI ĐA 1.80A 1.80A ------
CDFC201610-2R2MC 2.2 ±20% 100KHz,1.0V 257 TỐI ĐA 1.20A 1.20A ------
CDFC201610-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 494 TỐI ĐA 0,90A 0,90A ------
CDFC201610-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 780 TỐI ĐA 0,70A 0,70A ------
CDFC201610-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 956 TỐI ĐA 0,60A 0,60A ------
Isat: Dòng điện một chiều mà tại đó độ tự cảm giảm khoảng 30% so với giá trị của nó khi không có dòng điện.
Irms: Dòng điện một chiều khi nhiệt độ của sản phẩm tăng (ΔT=40°C) so với nhiệt độ môi trường xung quanh là 20°C.
CDFC3010 3012 3015  CDFC2520-8040 cuộn cảm keo từ tính
Đặc tính điện  
dòng CDFC3010
MT Độ tự cảm Phần trăm Kiểm tra L Điện trở DC Dòng điện định mức Dòng điện định mức Đánh dấu
P/N L(µ H) Dung sai Tần số DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC3010-1R0NC 1 ±30% 100KHz/1V 66 TỐI ĐA 2.10 TỐI ĐA 1,75 TỐI ĐA ------
CDFC3010-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz/1V 78 TỐI ĐA 1,65 TỐI ĐA 1,55 TỐI ĐA ------
CDFC3010-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz/1V 96 TỐI ĐA 1,40 TỐI ĐA 1,40 TỐI ĐA ------
CDFC3010-3R3MC 3.3 ±20% 100KHz/1V 138 TỐI ĐA 1,20 TỐI ĐA 1,15 TỐI ĐA ------
CDFC3010-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz/1V 222 TỐI ĐA 1,05 TỐI ĐA 0,95 TỐI ĐA ------
CDFC3010-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz/1V 300 TỐI ĐA 0,75 TỐI ĐA 0,75 TỐI ĐA ------
CDFC3010-8R2MC 8.2 ±20% 100KHz/1V 348 TỐI ĐA 0,70 TỐI ĐA 0,70 TỐI ĐA ------
CDFC3010-100MC 10 ±20% 100KHz/1V 480 TỐI ĐA 0,65 TỐI ĐA 0,65 TỐI ĐA ------
CDFC3010-150MC 15 ±20% 100KHz/1V 624 TỐI ĐA 0,50 TỐI ĐA 0,50 TỐI ĐA ------
CDFC3010-220MC 22 ±20% 100KHz/1V 960 TỐI ĐA 0,40 TỐI ĐA 0,40 TỐI ĐA ------
CDFC3010-330MC 33 ±20% 100KHz/1V 1,20MAX 0,30MAX 0,30MAX ------
dòng CDFC3012
MT Độ tự cảm Phần trăm Kiểm tra L Điện trở DC Dòng điện định mức Dòng điện định mức Đánh dấu
P/N L(µ H) Dung sai Tần số DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC3012-R82NC 0,82 ±30% 100KHz/1V 36 TỐI ĐA 2,50 TỐI ĐA 2,60 TỐI ĐA ------
CDFC3012-1R0NC 1 ±30% 100KHz/1V 36 TỐI ĐA 2,20 TỐI ĐA 2,60 TỐI ĐA ------
CDFC3012-1R2NC 1.2 ±30% 100KHz/1V 48 TỐI ĐA 1,85 TỐI ĐA 2,25 TỐI ĐA ------
CDFC3012-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz/1V 60 TỐI ĐA 2,00 TỐI ĐA 2,00 TỐI ĐA ------
CDFC3012-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz/1V 72 TỐI ĐA 1,40 TỐI ĐA 1,85 TỐI ĐA ------
CDFC3012-3R3MC 3.3 ±20% 100KHz/1V 108 TỐI ĐA 1,25 TỐI ĐA 1,50 TỐI ĐA ------
CDFC3012-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz/1V 144 TỐI ĐA 1,15 TỐI ĐA 1,30 TỐI ĐA ------
CDFC3012-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz/1V 204 TỐI ĐA 0,95 TỐI ĐA 1,10 TỐI ĐA ------
CDFC3012-100MC 10 ±20% 100KHz/1V 312 TỐI ĐA 0,75 TỐI ĐA 0,85 TỐI ĐA ------
CDFC3012-150MC 15 ±20% 100KHz/1V 420 TỐI ĐA 0,57 TỐI ĐA 0,75 TỐI ĐA ------
CDFC3012-220MC 22 ±20% 100KHz/1V 588 TỐI ĐA 0,55 TỐI ĐA 0,65 TỐI ĐA ------
CDFC3012-330MC 33 ±20% 100KHz/1V 960MAX 0,42 TỐI ĐA 0,50MAX ------
CDFC3012-470MC 47 ±20% 100KHz/1V 1560 TỐI ĐA 0,35 TỐI ĐA 0,40 TỐI ĐA ------
dòng CDFC3015
MT Độ tự cảm Phần trăm Kiểm tra L Điện trở DC Dòng điện định mức Dòng điện định mức Đánh dấu
P/N L(µ H) Dung sai Tần số DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC3015-1R0NC 1 ±30% 100KHz/1V 36 TỐI ĐA 2.80A 2.80A ------
CDFC3015-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz/1V 54 TỐI ĐA 2.60A 2.30A ------
CDFC3015-2R2MC 2.2 ±20% 100KHz/1V 72 TỐI ĐA 2.10A 2.10A ------
CDFC3015-3R3MC 3.3 ±20% 100KHz/1V 96 TỐI ĐA 1.80A 1.80A ------
CDFC3015-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz/1V 132 TỐI ĐA 1,50A 1,50A ------
CDFC3015-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz/1V 180 TỐI ĐA 1.10A 1.30A -----
CDFC3015-100MC 10 ±20% 100KHz/1V 276 MAX 1.00A 1.05A -----
CDFC3015-120MC 12 ±20% 100KHz/1V 300 MAX 0.90A 1.00A -----
CDFC3015-150MC 15 ±20% 100KHz/1V 408 MAX 0.80A 0.85A -----
CDFC3015-220MC 22 ±20% 100KHz/1V 528 MAX 0.65A 0.75A -----
CDFC3015-330MC 33 ±20% 100KHz/1V 852 MAX 0.50A 0.60A -----
CDFC3015-470MC 47 ±20% 100KHz/1V 1200 MAX 0.45A 0.50A -----
CDFC3015-680MC 68 ±20% 100KHz/1V 2400 MAX 0.40A 0.35A -----
Isat: Direct current at which the inductance drops approximate 30% from its value without current.
Irms: Direct current when the temperature of the product rise(ΔT=40℃) from 20℃ ambient
CDFC4012  4018  CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor
Electrical Characteristics  
CDFC4012series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC4012-R82NC 0.82 ±30% 100KHz,1.0V 65 MAX 3.45A 2.20A R82
CDFC4012-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 65 MAX 3.20A 2.20A 1R0
CDFC4012-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 78 MAX 2.60A 2.00A 1R5
CDFC4012-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 104 MAX 2.30A 1.85A 2R2
CDFC4012-3R3NC 3.3 ±30% 100KHz,1.0V 143 MAX 2.00A 1.50A 3R3
CDFC4012-4R7NC 4.7 ±30% 100KHz,1.0V 182 MAX 1.70A 1.35A 4R7
CDFC4012-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 257 MAX 1.40A 1.15A 6R8
CDFC4012-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 312 MAX 1.15A 0.95A 100
CDFC4012-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 494 MAX 0.90A 0.80A 150
CDFC4012-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 741 MAX 0.75A 0.67A 220
CDFC4012-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 1760 MAX 0.45A 0.40A 470
CDFC4018series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC4018-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 30±30% 4.00A 1.83A 1R0
CDFC4018-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 60±30% 2.70A 1.44A 2R2
CDFC4018-3R3MC 3.3 ±20% 100KHz,1.0V 70±30% 2.00A 1.23A 3R3
CDFC4018-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 90±30% 1.70A 1.20A 4R7
CDFC4018-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 110±30% 1.45A 1.06A 6R8
CDFC4018-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 180±30% 1.20A 0.84A 100
CDFC4018-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 250±30% 0.94A 0.65A 150
CDFC4018-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 360±30% 0.80A 0.59A 220
Isat: Direct current at which the inductance drops approximate 30% from its value without current.
Irms: Direct current when the temperature of the product rise(ΔT=40℃) from 20℃ ambient.
CDFC4030  5012  CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor
Electrical Characteristics Electrical characteristics
CDFC4030series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC4030-R91NC 0.91 ±30% 100KHz,1.0V 13±30% 6.25A 4.00A R91
CDFC4030-1R2NC 1.2 ±30% 100KHz,1.0V 15±30% 5.80A 3.82A 1R2
CDFC4030-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 20±30% 4.84A 3.34A 1R5
CDFC4030-1R8NC 1.8 ±30% 100KHz,1.0V 28±30% 4.80A 3.00A 1R8
CDFC4030-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 30±30% 4.40A 2.95A 2R2
CDFC4030-3R3NC 3.3 ±30% 100KHz,1.0V 40±30% 3.30A 2.40A 3R3
CDFC4030-4R3NC 4.3 ±30% 100KHz,1.0V 55±30% 2.95A 2.10A 4R3
CDFC4030-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 60±30% 2.90A 2.00A 4R7
CDFC4030-5R6MC 5.6 ±20% 100KHz,1.0V 65±30% 2.60A 1.95A 5R6
CDFC4030-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 90±30% 2.75A 1.60A 6R8
CDFC4030-7R5MC 7.5 ±20% 100KHz,1.0V 85±30% 2.20A 1.65A 7R5
CDFC4030-8R2MC 8.2 ±20% 100KHz,1.0V 90±30% 2.10A 1.60A 8R2
CDFC4030-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 100±30% 1.95A 1.50A 100
CDFC4030-120MC 12 ±20% 100KHz,1.0V 135±30% 1.70A 1.30A 120
CDFC4030-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 190±30% 1.65A 1.11A 150
CDFC4030-180MC 18 ±20% 100KHz,1.0V 200±30% 1.40A 1.10A 180
CDFC4030-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 225±30% 1.30A 1.00A 220
CDFC4030-330MC 33 ±20% 100KHz,1.0V 330±30% 1.10A 0.84A 330
CDFC4030-360MC 36 ±20% 100KHz,1.0V 335±30% 1.05A 0.83A 360
CDFC4030-390MC 39 ±20% 100KHz,1.0V 435±30% 1.03A 0.73A 390
CDFC4030-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 445±30% 0.95A 0.72A 470
CDFC4030-510MC 51 ±20% 100KHz,1.0V 470±30% 0.90A 0.70A 510
CDFC4030-560MC 56 ±20% 100KHz,1.0V 555±30% 0.85A 0.65A 560
CDFC4030-620MC 62 ±20% 100KHz,1.0V 585±30% 0.80A 0.63A 620
CDFC4030-680MC 68 ±20% 100KHz,1.0V 868±30% 0.72A 0.52A 680
CDFC4030-750MC 75 ±20% 100KHz,1.0V 1020±30% 0.70A 0.48A 750
CDFC4030-820MC 82 ±20% 100KHz,1.0V 1060±30% 0.66A 0.47A 820
CDFC4030-910MC 91 ±20% 100KHz,1.0V 1100±30% 0.65A 0.46A 910
CDFC4030-101MC 100 ±20% 100KHz,1.0V 1150±30% 0.60A 0.45A 101
CDFC4030-121MC 120 ±20% 100KHz,1.0V 1350±30% 0.55A 0.42A 121
CDFC5012series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC5012-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 57±30% 4.40A 2.40A 1R0
CDFC5012-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 72±30% 3.70A 2.25A 1R5
CDFC5012-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 90±30% 3.10A 2.00A 2R2
CDFC5012-3R3MC 3.3 ±20% 100KHz,1.0V 126±30% 2.45A 1.70A 3R3
CDFC5012-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 164±30% 2.20A 1.50A 4R7
CDFC5012-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 245±30% 1.75A 1.25A 6R8
CDFC5012-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 344±30% 1.40A 1.05A 100
CDFC5012-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 436±30% 1.25A 0.92A 150
Isat: Direct current at which the inductance drops approximate 30% from its value without current.  
Irms: Direct current when the temperature of the product rise(ΔT=40℃) from 20℃ ambient.
CDFC5020  5040  CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor
Electrical Characteristics
CDFC5020series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC5020-R47NC 0.47 ±30% 100KHz,1.0V 13±30% 6.15A 4.60A R47
CDFC5020-R75NC 0.75 ±30% 100KHz,1.0V 17±30% 5.50A 4.00A R75
CDFC5020-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 20±30% 4.10A 3.80A 1R0
CDFC5020-1R2NC 1.2 ±30% 100KHz,1.0V 22±30% 4.50A 3.55A 1R2
CDFC5020-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 26±30% 4.10A 3.20A 1R5
CDFC5020-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 32±30% 3.20A 2.90A 2R2
CDFC5020-2R7NC 2.7 ±30% 100KHz,1.0V 38±30% 2.90A 2.70A 2R7
CDFC5020-3R0NC 3 ±30% 100KHz,1.0V 38±30% 2.55A 2.70A 3R0
CDFC5020-3R3NC 3.3 ±30% 100KHz,1.0V 43±30% 2.55A 2.50A 3R3
CDFC5020-3R6NC 3.6 ±30% 100KHz,1.0V 43±30% 2.80A 2.50A 3R6
CDFC5020-3R9NC 3.9 ±30% 100KHz,1.0V 43±30% 2.30A 2.50A 3R9
CDFC5020-4R3MC 4.3 ±20% 100KHz,1.0V 57±30% 2.50A 2.20A 4R3
CDFC5020-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 57±30% 2.50A 2.20A 4R7
CDFC5020-5R1MC 5.1 ±20% 100KHz,1.0V 64±30% 2.25A 2.05A 5R1
CDFC5020-5R6MC 5.6 ±20% 100KHz,1.0V 64±30% 2.30A 2.05A 5R6
CDFC5020-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 83±30% 2.05A 1.80A 6R8
CDFC5020-7R5MC 7.5 ±20% 100KHz,1.0V 90±30% 1.85A 1.75A 7R5
CDFC5020-8R2MC 8.2 ±20% 100KHz,1.0V 98±30% 1.85A 1.65A 8R2
CDFC5020-9R1MC 9.1 ±20% 100KHz,1.0V 110±30% 1.70A 1.55A 9R1
CDFC5020-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 110±30% 1.70A 1.55A 100
CDFC5020-120MC 12 ±20% 100KHz,1.0V 140±30% 1.50A 1.40A 120
CDFC5020-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 165±30% 1.35A 1.25A 150
CDFC5020-180MC 18 ±20% 100KHz,1.0V 200±30% 1.25A 1.15A 180
CDFC5020-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 226±30% 1.15A 1.10A 220
CDFC5040series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC5040-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 12±30% 7.35A 4.90A 1R0
CDFC5040-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 15±30% 6.30A 4.30A 1R5
CDFC5040-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 19±30% 4.90A 3.80A 2R2
CDFC5040-2R7NC 2.7 ±30% 100KHz,1.0V 22±30% 4.30A 3.60A 2R7
CDFC5040-3R3NC 3.3 ±30% 100KHz,1.0V 24±30% 3.95A 3.40A 3R3
CDFC5040-3R9NC 3.9 ±30% 100KHz,1.0V 27±30% 3.55A 3.20A 3R9
CDFC5040-4R7NC 4.7 ±30% 100KHz,1.0V 30±30% 3.50A 3.00A 4R7
CDFC5040-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 43±30% 2.90A 2.50A 6R8
CDFC5040-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 64±30% 2.35A 2.10A 100
CDFC5040-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 86±30% 2.00A 2.00A 150
CDFC5040-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 129±30% 1.60A 1.50A 220
CDFC5040-330MC 33 ±20% 100KHz,1.0V 188±30% 1.30A 1.20A 330
CDFC5040-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 272±30% 1.10A 1.00A 470
CDFC5040-680MC 68 ±20% 100KHz,1.0V 400±30% 0.90A 0.80A 680
CDFC5040-101MC 100 ±20% 100KHz,1.0V 560±30% 0.75A 0.70A 101
Isat: Direct current at which the inductance drops approximate 30% from its value without current.
Irms: Direct current when the temperature of the product rise(ΔT=40℃) from 20℃ ambient.
CDFC6020  6028 6045  CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor
Electrical Characteristics
CDFC6020series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC6020-0R8NC 0.8 ±20% 100KHz,1.0V 20±30% 5.50A 3.80A 0R8
CDFC6020-1R5NC 1.5 ±20% 100KHz,1.0V 26±30% 4.00A 3.20A 1R5
CDFC6020-2R2NC 2.2 ±20% 100KHz,1.0V 34±30% 3.20A 2.70A 2R2
CDFC6020-3R3NC 3.3 ±20% 100KHz,1.0V 40±30% 2.80A 2.60A 3R3
CDFC6020-4R7NC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 58±30% 2.40A 2.00A 4R7
CDFC6020-6R8NC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 85±30% 2.00A 1.80A 6R8
CDFC6020-100MC 10 ±30% 100KHz,1.0V 125±30% 1.70A 1.40A 100
CDFC6020-220MC 22 ±30% 100KHz,1.0V 290±30% 1.05A 0.95A 220
CDFC6028series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC6028-0R9NC 0.9 ±30% 100KHz,1.0V 13±30% 6.60A 4.60A 0R9
CDFC6028-1R5NC 1.5 ±30% 100KHz,1.0V 16±30% 5.00A 4.20A 1R5
CDFC6028-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 20±30% 4.20A 3.70A 2R2
CDFC6028-3R0NC 3 ±30% 100KHz,1.0V 23±30% 3.60A 3.40A 3R0
CDFC6028-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 31±30% 2.70A 3.00A 4R7
CDFC6028-6R0MC 6 ±20% 100KHz,1.0V 40±30% 2.50A 2.50A 6R0
CDFC6028-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 65±30% 1.90A 1.90A 10
CDFC6028-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 95±30% 1.60A 1.80A 150
CDFC6028-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 135±30% 1.30A 1.40A 220
CDFC6028-330MC 33 ±20% 100KHz,1.0V 220±30% 1.10A 1.10A 330
CDFC6028-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 300±30% 0.95A 0.92A 470
CDFC6028-680MC 68 ±20% 100KHz,1.0V 420±30% 0.76A 0.77A 680
CDFC6028-101MC 100 ±20% 100KHz,1.0V 600±30% 0.62A 0.66A 101
CDFC6045series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC6045-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 14±30% 8.50A 4.20A 1R0
CDFC6045-1R3NC 1.3 ±30% 100KHz,1.0V 16±30% 8.00A 4.00A 1R3
CDFC6045-1R8NC 1.8 ±30% 100KHz,1.0V 18±30% 7.00A 3.70A 1R8
CDFC6045-2R3NC 2.3 ±30% 100KHz,1.0V 21±30% 6.00A 3.50A 2R3
CDFC6045-3R0NC 3 ±30% 100KHz,1.0V 24±30% 5.00A 3.20A 3R0
CDFC6045-4R5MC 4.5 ±20% 100KHz,1.0V 31±30% 4.00A 3.00A 4R5
CDFC6045-6R3MC 6.3 ±20% 100KHz,1.0V 38±30% 3.80A 2.80A 6R3
CDFC6045-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 47±30% 3.00A 2.50A 100
CDFC6045-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 77±30% 2.30A 1.90A 150
CDFC6045-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 115±30% 1.90A 1.50A 220
CDFC6045-330MC 33 ±20% 100KHz,1.0V 145±30% 1.50A 1.40A 330
CDFC6045-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 220±30% 1.30A 1.10A 470
CDFC6045-680MC 68 ±20% 100KHz,1.0V 330±30% 1.00A 0.90A 680
CDFC6045-101MC 100 ±20% 100KHz,1.0V 500±30% 0.80A 0.70A 101
Isat: Direct current at which the inductance drops approximate 30% from its value without current.
Irms: Direct current when the temperature of the product rise(ΔT=40℃) from 20℃ ambient.
CDFC8040  CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor
Electrical Characteristics  
CDFC8040series
MT Inductance Percent L Test DC Resistance Rated Current Rated Current Marking
P/N L(µ H) Tolerance Frequency DCR (mΩ) Isat(A) Irms(A)  
CDFC8040-0R9NC 0.9 ±30% 100KHz,1.0V 6.0±30% 11 7.8 0R9
CDFC8040-1R0NC 1 ±30% 100KHz,1.0V 6.5±30% 10 7.4 1R0
CDFC8040-1R4NC 1.4 ±30% 100KHz,1.0V 7.0±30% 9 7 1R4
CDFC8040-2R0NC 2 ±30% 100KHz,1.0V 9.0±30% 7.4 6.3 2R0
CDFC8040-2R2NC 2.2 ±30% 100KHz,1.0V 9.0±30% 7.1 6 2R2
CDFC8040-3R3NC 3.3 ±30% 100KHz,1.0V 15.0±30% 5.5 4.9 3R3
CDFC8040-3R6NC 3.6 ±30% 100KHz,1.0V 15.0±30% 5.3 4.9 3R6
CDFC8040-3R8NC 3.8 ±30% 100KHz,1.0V 17.0±30% 5 4.5 3R8
CDFC8040-4R7NC 4.7 ±30% 100KHz,1.0V 18.0±30% 4.7 4.1 4R7
CDFC8040-4R7MC 4.7 ±20% 100KHz,1.0V 18.0±30% 4.7 4.1 4R7
CDFC8040-6R8NC 6.8 ±30% 100KHz,1.0V 25.0±30% 4 3.7 6R8
CDFC8040-6R8MC 6.8 ±20% 100KHz,1.0V 25.0±30% 4 3.7 6R8
CDFC8040-100MC 10 ±20% 100KHz,1.0V 34.0±30% 3.4 3.1 100
CDFC8040-150MC 15 ±20% 100KHz,1.0V 50.0±30% 2.7 2.4 150
CDFC8040-220MC 22 ±20% 100KHz,1.0V 66.0±30% 2.2 2.2 220
CDFC8040-330MC 33 ±20% 100KHz,1.0V 100.0±30% 1.9 1.7 330
CDFC8040-470MC 47 ±20% 100KHz,1.0V 150.0±30% 1.5 1.4 470
CDFC8040-680MC 68 ±20% 100KHz,1.0V 230.0±30% 1.2 1.1 680
CDFC8040-101MC 100 ±20% 100KHz,1.0V 290.0±30% 1 1 101

 

3.  Product  Feature And Application of  CDFC2520-8040 Magnetic Sealant Inductor

CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor  feature and application:

1. It adopts a closed magnetic circuit structure with less magnetic leakage and strong anti-electromagnetic interference ability.

2.  Compared  with the traditional chip inductor, under the same size, its rated current will be nearly 30% higher.
3. Small volume.
4. Low energy consumption.

 

Application:

Widely used in mobile phones, tablet computers, TV sets, security, car navigation, LED lighting, portable game consoles, various power modules, etc.

 

4.  Product Details of  CDFC2520-8040 Magnetic Sealant Inductor

I sat: The current when the inductance become 30% lower than its initial value(Ta = 20℃).
I rms: The current when temperature of coil increases up to MaxΔT=40℃(Ta = 20℃).
Nhiệt độ hoạt động: -40oC đến 105oC.

 

   

 

 

5.  Product Qualification of  CDFC2520-8040 Magnetic Sealant Inductor

Due to its small volume and large amount of inductance, the magnetic sealing adhesive patch inductor has great advantages in saving the space of circuit board. It also has good shielding effect and good current resistance.

 

    

 

6. Deliver, Shipping And Serving of  CDFC2520-8040 Magnetic Sealant Inductor

Our production comply the EU standards and reliability test. Because of CDFC2520-8040 magnetic sealant inductor  small volume and large passing inductance, it has  great advantages in saving the space of circuit board  ,as well as  good shielding effect and good current resistance.

 

 

Gửi yêu cầu
Mọi thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ.

Xác minh mã