Cuộn cảm chip CDRH

Cuộn cảm chip CDRH, còn được gọi là CUỘN DÂY CHIP CHOKE MINIATURE, có kích thước nhỏ, cấu hình mỏng, lưu trữ năng lượng cao, điện trở DC thấp, sản lượng lớn, hiệu quả sản xuất cao, giá thấp, cài đặt bản vá tự động, ổn định tốt hơn, v.v.
Mô tả Sản phẩm

1.  Giới thiệu sản phẩm  Cuộn cảm chip CDRH

 

Cuộn cảm chip CDRH: lõi từ của sản phẩm này được làm bằng vật liệu từ tính lõi niken chất lượng cao từ Đài Loan và Nhật Bản. Lõi từ có thể chịu được dòng điện cao, hệ số nhiệt độ thấp và đặc tính ổn định. Dây đồng tráng men có thể chịu được nhiệt độ cao 180oC để đảm bảo chất lượng.  

 

Quy trình sản xuất áp dụng tự động hóa hoàn toàn, tốc độ sản xuất nhanh và thời gian giao hàng nhanh là những lợi thế đầu tiên của chúng tôi. Cuộn cảm chip CDRH chất lượng cao  của chúng tôi giải quyết vấn đề không đủ nguồn điện và không gian hiện tại cho khách hàng, vốn được khách hàng ở Trung Quốc, Châu Âu và Châu Mỹ vô cùng yêu thích.

 

2.   Thông số sản phẩm (Thông số kỹ thuật) của  Cuộn cảm chip CDRH

 

1. Mẫu và kích thước năm vòng ( HÌNH DÁNG VÀ KÍCH THƯỚC)  ( đơn vị mm )

       

 Năm số chuông

Amax

B tối đa

C tối đa

D

E

F     

H tôi J

CDRH63R

6.2

6.3

3.0

4.7

2.0

0,6

2.6

1,0

4.6

CDRH103R

10.3

10.4

3.0

7.7

3.0

1.2

3.6

1.7

7.3

CDRH104R

10.3

10.4

4.0

7.7

3.0

1.2

3.6

1.7

7.3

CDRH105R

10.3

10.4

5.0

7.7

3.0

1.2

3.6

1.7

7.3

2. Biểu diễn số năm vòng

  CDRH 104R – 221   K

 1     2        3   4

 (1). Số (Loại): Model cuộn cảm nguồn chip STDR (CDRH)

 (2). Size (Size): Kích thước bên ngoài, đường kính ngoài 10mm, cao 4mm, (Theo size) (104R)

 (3). Độ tự cảm danh định (Điện cảm): "221" nghĩa là 220uH (Ví dụ: "221"cho 220uH) (221 )

 (4). Dung sai điện cảm (Dung sai): "M: ±20%, "K": ±10%, "J": ±5% (K )

 

Đặc điểm dòng CDRH63R

Năm số chuông

L Ờ

KIỂM TRA  TẦN SUẤT.

DCR (Ω)MAX

I DC  TỐI ĐA

△  L/L=35%

Giá trị điện cảm

Tần suất kiểm tra

Điện trở DC

△  t=40oC

Dòng điện định mức

CDRH63R-2R5N

2.5

100 KHZ

0,018

2.6

CDR63R-3R3N

3.3

100 KHZ

0,02

2.3

CDRH63R-4R0N

4.0

100 KHZ

0,027

2.1

CDR63R-5R0N

5.0

100 KHZ

0,031

1,85

CDRH63R-6R0N

6.0

100 KHZ

0,042

1.7

CDR63R-8R0N

8,0

100 KHZ

0,05

1,5

CDRH63R-100N

10

100 KHZ

0,054

1.3

CDR63R-120N

12

100 KHZ

0,072

1.2

CDRH63R-150N

15

100 KHZ

0,082

1.1

CDR63R-180N

18

100 KHZ

0,102

1,05

CDRH63R-220N

22

100 KHZ

0,119

0,95

CDR63R-270N

27

100 KHZ

0,146

0,85

CDRH63R-330N

33

100 KHZ

0,183

0,76

CDR63R-390N

39

100 KHZ

0,21

0,68

CDRH63R-470N

47

100 KHZ

0,23

0,6

CDR63R-560N

56

100 KHZ

0,305

0,55

CDRH63R-680N

68

100 KHZ

0,351

0,48

CDR63R-820N

82

100 KHZ

0,419

0,45

CDRH63R-101N

100

100KHZ

0,52

0,4

Đặc điểm dòng CDRH103R

Năm số chuông

L Ờ

KIỂM TRA  TẦN SUẤT.

DCR (Ω)MAX

I DC  TỐI ĐA

△  L/L=35%

Giá trị điện cảm

Tần suất kiểm tra

Điện trở DC

△  t=40oC

Dòng điện định mức

CDRH103R-100N

10

100 KHZ

0,058

2.7

CDR103R-120N

12

100 KHZ

0,072

2,25

CDRH103R-150N

15

100 KHZ

0,086

2.22

CDR103R-180N

18

100 KHZ

0,116

1.9

CDRH103R-220N

22

100 KHZ

0,145

1,78

CDR103R-270N

27

100 KHZ

0,175

0,63

CDRH103R-330N

33

100 KHZ

0,213

1.16

CDR103R-390N

39

100 KHZ

0,269

1,32

CDRH103R-470N

47

100 KHZ

0,299

1,18

CDR103R-560N

56

100 KHZ

0,336

1.1

CDRH103R-680N

68

100 KHZ

0,451

1,04

CDR103R-820N

82

100 KHZ

0,534

0,94

CDRH103R-101N

100

100 KHZ

0,7

0,84

CDR103R-121N

120

100 KHZ

0,765

0,76

CDRH103R-151N

150

100KHZ

0,876

0,70

Đặc điểm dòng CDRH104R

Năm số chuông

L Ờ

KIỂM TRA  TẦN SUẤT.

DCR (Ω)MAX

I DC  TỐI ĐA

△  L/L=35%

Giá trị điện cảm

Tần suất kiểm tra

Điện trở DC

△  t=40oC

Dòng điện định mức

CDRH104R-1R5N

1,5

100 KHZ

0,008

10

CDR104R-2R5N

2.5

100 KHZ

0,01

7.5

CDRH104R-3R8N

3.8

100 KHZ

0,013

6

CDR104R-5R2N

5.2

100 KHZ

0,022

5,5

CDRH104R-7R0N

7.0

100 KHZ

0,027

4.8

CDR104R-100N

10

100 KHZ

0,035

4.4

CDRH104R-150N

15

100 KHZ

0,05

3.6

CDR104R-220N

22

100 KHZ

0,073

2.9

CDRH104R-330N

33

100 KHZ

0,093

2.3

CDR104R-470N

47

100 KHZ

0,128

2.1

CDRH104R-680N

68

100 KHZ

0,213

1,5

CDR104R-101N

100

100 KHZ

0,304

1,35

CDRH104R-151N

150

100 KHZ

0,506

1,15

CDR104R-221N

220

100 KHZ

0,756

0,92

CDRH104R-331N

330

100KHZ

1,09

0,70

Đặc điểm dòng CDRH105R

Năm số chuông

L Ờ

KIỂM TRA  TẦN SUẤT.

DCR (Ω)MAX

I DC  TỐI ĐA

△  L/L=35%

Giá trị điện cảm

Tần suất kiểm tra

Điện trở DC

△  t=40oC

Dòng điện định mức

CDRH105R-100N

10

100 KHZ

0,026

3,45

CDR105R-120N

12

100 KHZ

0,032

3.4

CDRH105R-150N

15

100 KHZ

0,04

2,83

CDR105R-180N

18

100 KHZ

0,046

2,62

CDRH105R-220N

22

100 KHZ

0,059

2,44

CDR105R-270N

27

100 KHZ

0,065

2,24

CDRH105R-330N

33

100 KHZ

0,081

1,88

CDR105R-390N

39

100 KHZ

0,103

1.7

CDRH105R-470N

47

100 KHZ

0,122

1,56

CDR105R-560N

56

100 KHZ

0,145

1,39

CDRH105R-680N

68

100 KHZ

0,193

1,36

CDR105R-820N

82

100 KHZ

0,219

1.2

CDRH105R-101N

100

100 KHZ

0,247

1,09

CDR105R-121N

120

100 KHZ

0,298

1,00

CDR105R-151N

150

100 KHZ

0,355

0,91

CDR105R-181N

180

100 KHZ

0,393

0,84

CDR105R-221N

220

100 KHZ

0,484

0,75

CDR105R-271N

270

100 KHZ

0,633

0,68

CDR105R-331N

330

100 KHZ

0,78

0,6

CDR105R-391N

390

100 KHZ

0,958

0,57

CDR105R-471N

470

100 KHZ

1,22

0,5

CDR105R-561N

560

100 KHZ

1.352

0,47

CDR105R-681N

680

100 KHZ

1.519

0,43

CDR105R-821N

820

100 KHZ

1.694

0,39

CDRH105R-102N

1000

100KHZ

1.964

0,35

 

3.   Sản phẩm  Tính năng và ứng dụng của  Cuộn cảm chip CDRH

 

Cuộn cảm chip CDRH   được quấn trên lõi ferit đặc biệt.

Đặc điểm: Dòng điện định mức: Đó là độ tự cảm thấp hơn 10% so với giá trị ban đầu của nó ở DC. Đặc tính bão hòa hoặc mức tăng nhiệt độ trở thành △T=20oC(Ta=20oC), tùy theo giá trị nào thấp hơn.

Nhiệt độ hoạt động: -30oC  đến 105oC.

Ứng dụng: Máy nhắn tin  Điện thoại không dây, Tần số cao  Sản phẩm truyền thông, Máy tính cá nhân, Ổ đĩa và thiết bị ngoại vi máy tính, mạch cấp nguồn DC.

 

4.  Chi tiết sản phẩm của  Cuộn cảm chip CDRH

 

Tính năng cuộn cảm chip CDRH:

Những cuộn cảm chip thu nhỏ này được quấn trên một lõi ferit  đặc biệt. SMTSDR322520 / 453226 / 322515 có giá trị Q cao  ở tần số cao và điện trở DC thấp. SMTSDR321618C / 322520C / 453226C / 565047C  là điện trở DC thấp, công suất dòng điện cao và  là điện trở DC thấp, công suất dòng điện cao và  để sử dụng làm cuộn cảm trong mạch cấp nguồn DC.

 

   

 

    

 

   

 

5.   Chứng chỉ sản phẩm của  Cuộn cảm chip CDRH

 

Thiết bị kiểm tra:

Độ tự cảm đo ở 0Adc trên máy đo LCR HP 4284A hoặc tương đương. DCR được đo trên micro-ohmmeter Chroma 16502 hoặc tương đương.  Thông số kỹ thuật điện ở 25oC.Đảm bảo độ tự cảm chính xác và chất lượng đáng tin cậy trong hơn 5 năm.

 

 


 

6.  Giao hàng, vận chuyển và phục vụ  Cuộn cảm chip CDRH

 

Cuộn cảm chip CDRH  của chúng tôi thường có ngày giao hàng nội địa là 5 ngày làm việc; Thời gian giao hàng nước ngoài là 8 ngày làm việc. Sản phẩm của chúng tôi được đóng gói trong bao bì ba cấp. Bao bì chắc chắn và đáng tin cậy, có thể bảo vệ sản phẩm khỏi bị rơi một cách hiệu quả.

 

 

 

Gửi yêu cầu
Mọi thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ.

Xác minh mã