Cuộn cảm chip CD31-105

Cuộn cảm chip CD31-105, còn được gọi là cuộn cảm nguồn SMT, có ưu điểm về khối lượng nhỏ, loại mỏng, lưu trữ năng lượng cao, điện trở DC thấp, sản lượng lớn, hiệu quả sản xuất cao, giá thấp, lắp đặt chip tự động, ổn định tốt hơn, sản xuất trưởng thành công nghệ và hệ thống kiểm soát chất lượng hoàn hảo.
Mô tả Sản phẩm

1.    Giới thiệu sản phẩm Chip  CD31-105  Cuộn cảm

Lõi từ của sản phẩm này được làm bằng vật liệu từ tính lõi niken chất lượng cao từ Đài Loan và Nhật Bản. Lõi từ có thể chịu được dòng điện cao, hệ số nhiệt độ thấp và đặc tính ổn định. Dây đồng tráng men có thể chịu được dây nhiệt độ cao 180oC để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

 

Quy trình sản xuất áp dụng tự động hóa hoàn toàn, tốc độ sản xuất nhanh và thời gian giao hàng nhanh là những lợi thế đầu tiên của chúng tôi. Cuộn cảm chip CD31-105 chất lượng cao của chúng tôi  giải quyết vấn đề không đủ nguồn điện và không gian hiện tại cho khách hàng, vốn được khách hàng ở Trung Quốc, Châu Âu và Châu Mỹ vô cùng yêu thích.

 

2.   Thông số sản phẩm (Thông số kỹ thuật) của  Cuộn cảm chip CD31-105

 

1. Mẫu và kích thước năm vòng (HÌNH DỤC VÀ KÍCH THƯỚC) (đơn vị mm)  10017.png
 10018.png   10019.png

 Năm số chuông

Một    B C           D  tham chiếu        

CD31

3,5±0,3

3,0±0,3

1,1±0,2

0,8

CD32

3,5±0,3

3,0±0,3

2,0±0,3

0,8

CD43

4,5±0,3

4,0±0,3

3,2±0,3

1,5

CD52

5,8±0,3

5,2±0,3

2,5±0,3

1.7

CD53

5,8±0,3

5,2±0,3

3,0±0,3

1.7

CD54

5,8±0,3

5,2±0,3

4,5±0,3

1.7

CD73

7,8±0,3

7,0±0,3

3,5±0,5

2.0

CD75

7,8±0,3

7,0±0,3

5,0±0,5

2.0

CD104

10,0±0,3

9,0±0,3

4,0±0,3

2.5

CD105

10,0±0,3

9,0±0,3

5,4±0,3

2.5

CD108

10,0±0,3

9,0±0,3

8,0±0,3

2.5

CD137

13,0±0,3

12,0±0,3

7,0±0,3

3.0

CD2017

20,0±0,3

19,0±0,3

17,0±0,3

3.0

 

2. Biểu diễn số năm vòng

 CD   75   -   221     K

 (1)    (2)    (3)    (4)

 (1). Số (Loại): CD31/32/43/52/53/54/73/75/104/105 (CD)

 (2). Kích thước: Theo kích thước (75)

 (3). Độ tự cảm danh nghĩa (Điện cảm): "221" nghĩa là 220uH (Ví dụ: "221"cho 220uH) (221)

 (4). Dung sai điện cảm (Dung sai): "M: ±20%, "K": ±10%, "J": ±5% (K)

 

Các tính năng của dòng CD31

Năm số chuông  Loại

       L          

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

      TẦN SUẤT.         

KHÁNG KHÁNG     

HIỆN TẠI

uH  

(KHz).

(Ω) TỐI ĐA.  

   A  TỐI ĐA         

CD31-2R2M

2.2

100KHZ

0,24

1,20

CD31-3R3M

3.3

100KHZ

0,27

1,08

CD31-4R7M

4.7

100KHZ

0,30

1,00

CD31-6R8M

6.8

100KHZ

0,47

0,80

CD31-8R2M

8.2

100KHZ

0,52

0,76

CD31-100M

10.0

100KHZ

0,55

0,70

CD31-120M

12.0

100KHZ

0,75

0,60

CD31-150M

15.0

100KHZ

0,91

0,50

CD31-220M

22.0

100KHZ

1,20

0,40

CD31-270M

27,0

100KHZ

1,50

0,36

Tính năng dòng CD32

Năm số chuông LOẠI

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH

(KHz).

(Ω) TỐI ĐA.

A  TỐI ĐA

CD32-100K

10

100

0,23

0,760

CD32-120K

12

100

0,27

0,685

CD32-150K

15

100

0,31

0,635

CD32-180K

18

100

0,41

0,525

CD32-220K

22

100

0,47

0,500

CD32-270K

27

100

0,66

0,405

CD32-330K

33

100

0,76

0,380

CD32-390K

39

100

0,85

0,355

CD32-470K

47

100

0,97

0,330

CD32-560K

56

100

1,25

0,290

CD32-680K

68

100

1,45

0,275

CD32-820K

82

100

1,85

0,235

CD32-101K

100

100

2,20

0,220

CD32-121K

120

100

2,90

0,185

CD32-151K

150

100

3,40

0,170

CD32-181K

180

100

3,90

0,165

CD32-221K

220

100

4,50

0,155

CD32-271K

270

100

6,00

0,135

CD32-331K

330

100

7,00

0,125

CD32-391K

390

100

7,80

0,115

Tính năng dòng CD43

Năm số chuông

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH

( MHz ).

(Ω) TỐI ĐA.

Một   TỐI ĐA

CD43-1R0M

1.0

7,96

0,0487

2.560

CD43-1R4M

1.4

7,96

0,0562

2.520

CD43-1R8M

1.8

7,96

0,0637

1.950

CD43-2R2M

2.2

7,96

0,0712

1.750

CD43-2R7M

2.7

7,96

0,0787

1,580

CD43-3R3K

3.3

7,96

0,0862

1.440

CD43-3R9K

3.9

7,96

0,0937

1.330

CD43-4R7K

4.7

7,96

0,1087

1.150

CD43-5R6K

5.6

7,96

0,1257

0,990

CD43-6R8K

6.8

7,96

0,1312

0,950

CD43-8R2K

8.2

7,96

0,1462

0,840

CD43-100K

10

2,52

0,1820

1.040

CD43-120K

12

2,52

0,2100

0,970

CD43-150K

15

2,52

0,2350

0,850

CD43-180K

18

2,52

0,3380

0,740

CD43-220K

22

2,52

0,3780

0,680

CD43-270K

27

2,52

0,5220

0,620

CD43-330K

33

2,52

0,5400

0,560

CD43-390K

39

2,52

0,5870

0,520

CD43-470K

47

2,52

0,8440

0,440

CD43-560K

56

2,52

0,9370

0,420

CD43-680K

68

2,52

1.1170

0,370

Các tính năng của dòng CD52

Năm số chuông

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

( MHz ).

(Ω) TỐI ĐA.

Một   TỐI ĐA

CD52-2R2M

2.2

7,96

0,039

2.16

CD52-2R7M

2.7

7,96

0,044

2.08

CD52-3R3K

3.3

7,96

0,049

1,90

CD52-3R9K

3.9

7,96

0,056

1,84

CD52-4R7K

4.7

7,96

0,062

1,60

CD52-5R6K

5.6

7,96

0,078

1,44

CD52-6R8K

6.8

7,96

0,091

1,36

CD52-8R2K

8.2

7,96

0,103

1.12

CD52-100K

10

2,52

0,133

1.04

CD52-120K

12

2,52

0,148

0,96

CD52-150K

15

2,52

0,166

0,88

CD52-180K

18

2,52

0,213

0,77

CD52-220K

22

2,52

0,248

0,73

CD52-270K

27

2,52

0,328

0,64

CD52-330K

33

2,52

0,378

0,58

CD52-390K

39

2,52

0,438

0,54

CD52-470K

47

2,52

0,546

0,49

CD52-560K

56

2,52

0,621

0,45

CD52-680K

68

2,52

0,715

0,41

CD52-820K

82

2,52

1.000

0,35

CD52-101K

100

1KHZ

1,070

0,35

CD52-121K

120

1KHZ

1.250

0,32

CD52-151K

150

1KHZ

1.660

0,26

CD52-181K

180

1KHZ

1.900

0,23

CD52-221K

220

1KHZ

2.440

0,21

CD52-271K

270

1KHZ

2.730

0,19

Các tính năng của dòng CD53

Năm số chuông LOẠI

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

( MHz ).

(Ω) TỐI ĐA.

Một   TỐI ĐA

CD53-2R2M

2.2

7,96

0,03

3,50

CD53-2R7M

2.7

7,96

0,04

3.20

CD53-3R3K

3.3

7,96

0,05

2,80

CD53-3R9K

3.9

7,96

0,06

2,60

CD53-4R7K

4.7

7,96

0,07

2,50

CD53-5R6K

5.6

7,96

0,08

2,40

CD53-6R8K

6.8

7,96

0,09

2,20

CD53-8R2K

8.2

7,96

0,10

2,00

CD53-100K

10

2,52

0,12

1,80

CD53-120K

12

2,52

0,13

1,75

CD53-150K

15

2,52

0,15

1,70

CD53-180K

18

2.52

0.18

1.60

CD53-220K

22

2.52

0.22

1.50

CD53-270K

27

2.52

0.24

1.40

CD53-330K

33

2.52

0.30

1.10

CD53-390K

39

2.52

0.40

1.00

CD53-470K

47

2.52

0.43

0.90

CD53-560K

56

2.52

0.50

0.85

CD53-680K

68

2.52

0.60

0.80

CD53-820K

82

2.52

0.80

0.65

CD53-101K

100

1KHZ

0.90

0.60

CD53-121K

120

1KHZ

1.00

0.58

CD53-151K

150

1KHZ

1.30

0.43

CD53-181K

180

1KHZ

1.50

0.41

CD53-221K

220

1KHZ

2.00

0.38

CD53-271K

270

1KHZ

2.50

0.35

CD53-331K

330

1KHZ

3.20

0.28

CD53-391K

390

1KHZ

3.50

0.26

CD53-471K

470

1KHZ

4.20

0.20

CD53-561K

560

1KHZ

4.50

0.19

CD53-681K

680

1KHZ

6.00

0.18

CD53-821K

820

1KHZ

6.50

0.15

CD53-102K

1000

1KHZ

8.00

0.13

CD54 series features

Five ring number

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(MHz).

(Ω) MAX.

A    MAX

CD54-100K

10

2.52

0.10

1.44

CD54-120K

12

2.52

0.12

1.40

CD54-150K

15

2.52

0.14

1.30

CD54-180K

18

2.52

0.15

1.23

CD54-220K

22

2.52

0.18

1.11

CD54-270K

27

2.52

0.20

0.97

CD54-330K

33

2.52

0.23

0.88

CD54-390K

39

2.52

0.32

0.80

CD54-470K

47

2.52

0.37

0.72

CD54-560K

56

2.52

0.42

0.68

CD54-680K

68

2.52

0.46

0.61

CD54-820K

82

2.52

0.60

0.58

CD54-101K

100

1KHZ

0.70

0.52

CD54-121K

120

1KHZ

0.93

0.48

CD54-151K

150

1KHZ

1.10

0.40

CD54-181K

180

1KHZ

1.39

0.38

CD54-221K

220

1KHZ

1.57

0.35

CD73 series features

Five ring number

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(MHz).

(Ω) MAX.

A    MAX

CD73-100K

10

2.52

0.08

1.44

CD73-120K

12

2.52

0.09

1.39

CD73-150K

15

2.52

0.10

1.24

CD73-180K

18

2.52

0.11

1.12

CD73-220K

22

2.52

0.13

1.07

CD73-270K

27

2.52

0.15

0.94

CD73-330K

33

2.52

0.17

0.85

CD73-390K

39

2.52

0.22

0.74

CD73-470K

47

2.52

0.25

0.68

CD73-560K

56

2.52

0.28

0.64

CD73-680K

68

2.52

0.33

0.59

CD73-820K

82

2.52

0.41

0.54

CD73-101K

100

1KHZ

0.48

0.51

CD73-121K

120

1KHZ

0.54

0.49

CD73-151K

150

1KHZ

0.75

0.40

CD73-181K

180

1KHZ

1.02

0.36

CD73-221K

220

1KHZ

1.20

0.31

CD73-271K

270

1KHZ

1.31

0.29

CD73-331K

330

1KHZ

1.50

0.28

CD75 series features

Five ring number

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(MHz).

(Ω) MAX.

A    MAX

CD75-100K

10

2.52

0.07

2.30

CD75-120K

12

2.52

0.08

2.00

CD75-150K

15

2.52

0.09

1.80

CD75-180K

18

2.52

0.10

1.60

CD75-220K

22

2.52

0.11

1.50

CD75-270K

27

2.52

0.12

1.30

CD75-330K

33

2.52

0.13

1.20

CD75-390K

39

2.52

0.16

1.10

CD75-470K

47

2.52

0.18

1.10

CD75-560K

56

2.52

0.24

0.94

CD75-680K

68

2.52

0.28

0.85

CD75-820K

82

2.52

0.37

0.78

CD75-101K

100

1KHZ

0.43

0.72

CD75-121K

120

1KHZ

0.47

0.66

CD75-151K

150

1KHZ

0.64

0.58

CD75-181K

180

1KHZ

0.71

0.51

CD75-221K

220

1KHZ

0.96

0.49

CD75-271K

270

1KHZ

1.11

0.42

CD75-331K

330

1KHZ

1.26

0.40

CD75-391K

390

1KHZ

1.77

0.36

CD75-471K

470

1KHZ

1.96

0.34

CD104 series features

Five ring number

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(MHz).

(Ω) MAX.

A    MAX

CD104-100K

10

2.52

0.053

2.38

CD104-120K

12

2.52

0.061

2.38

CD104-150K

15

2.52

0.070

1.87

CD104-180K

18

2.52

0.081

1.73

CD104-220K

22

2.52

0.088

1.60

CD104-270K

27

2.52

0.100

1.44

CD104-330K

33

2.52

0.120

1.26

CD104-390K

39

2.52

0.151

1.20

CD104-470K

47

2.52

0.170

1.10

CD104-560K

56

2.52

0.199

1.01

CD104-680K

68

2.52

0.223

0.91

CD104-820K

82

2.52

0.252

0.85

CD104-101K

100

1KHZ

0.344

0.74

CD104-121K

120

1KHZ

0.396

0.69

CD104-151K

150

1KHZ

0.544

0.61

CD104-181K

180

1KHZ

0.621

0.56

CD104-221K

220

1KHZ

0.721

0.53

CD104-271K

270

1KHZ

0.950

0.45

CD104-331K

330

1KHZ

1.100

0.42

CD104-391K

390

1KHZ

1.245

0.38

CD104-471K

470

1KHZ

1.526

0.35

CD104-561K

560

1KHZ

1.904

0.32

CD105 series features

Five ring number

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(MHz).

(Ω) MAX.

A    MAX

CD105-100K

10

2.52

0.06

2.60

CD105-120K

12

2.52

0.07

2.45

CD105-150K

15

2.52

0.08

2.27

CD105-180K

18

2.52

0.09

2.15

CD105-220K

22

2.52

0.10

1.95

CD105-270K

27

2.52

0.11

1.76

CD105-330K

33

2.52

0.12

1.50

CD105-390K

39

2.52

0.14

1.37

CD105-470K

47

2.52

0.17

1.28

CD105-560K

56

2.52

0.19

1.17

CD105-680K

68

2.52

0.22

1.11

CD105-820K

82

2.52

0.25

1.00

CD105-101K

100

1KHZ

0.35

0.97

CD105-121K

120

1KHZ

0.40

0.89

CD105-151K

150

1KHZ

0.47

0.78

CD105-181K

180

1KHZ

0.63

0.72

CD105-221K

220

1KHZ

0.73

0.66

CD105-271K

270

1KHZ

0.97

0.57

CD105-331K

330

1KHZ

1.15

0.52

CD105-391K

390

1KHZ

1.30

0.48

CD105-471K

470

1KHZ

1.48

0.42

CD105-561K

560

1KHZ

1.90

0.33

CD105-681K

680

1KHZ

2.25

0.28

CD105-821K

820

1KHZ

2.55

0.24  

 

3.   Product  Feature And Application of  CD31-105 Chip Inductor

CD31-105 chip inductor is UNSHIELDED SMT POWER INDUCTORS Characteristics:

Saturation Current(Isat):The current when the inductance  Becomes 10% lower than is initial value.(Ta=20℃).

Temperature Rise Current(Irms):The current when the temperature of coil increases up to max.ΔT=40℃. (Ta=20℃) Operating temperature: -40℃ to 125℃.

Applications: Power supply for VTRs. LCD televisions, Notebook PCs, Portable communication equipment. DC/DC converters ,etc.

 

4.   Product Details of  CD31-105 Chip Inductor

Features: Silver Plated Type, Low cost designed. Có sẵn dạng băng và cuộn để gắn trên bề mặt tự động.

Test equipment: L: Agilent 4284A Precision LCR meter.

L Load: Agilent 4284A with HP42841A current source.

DCR: Milli-ohm meter.

 

 10016.jpg      10021.png

 

 10022.png      10023.png

 

5.   Product Qualification of  CD31-105 Chip Inductor

The product has stable quality, can withstand the impact of high and low temperature, small volume, various varieties, complete models, conventional products are in stock, and the quality is guaranteed for more than 5 years, which is trustworthy. Dung sai điện cảm: "M": ±20%; "L": ±15%; "K": ±10% Operating Temperature: -55℃ ~ 125℃.

 

 10019.png    10021.png    10022.png

 

6.   Deliver, Shipping And Serving of  CD31-105 Chip Inductor

Our CD31-105 chip inductor  generally have a domestic delivery date of 5 working days; Thời gian giao hàng nước ngoài là 8 ngày làm việc. Sản phẩm của chúng tôi được đóng gói trong bao bì ba cấp. Bao bì chắc chắn và đáng tin cậy, có thể bảo vệ sản phẩm khỏi bị rơi một cách hiệu quả.

 

 10024.png

 

Gửi yêu cầu
Mọi thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ.

Xác minh mã