Cuộn cảm chip STDR

Cuộn cảm chip STDR còn được gọi là cuộn cảm nguồn SMT, được đặc trưng bởi kích thước nhỏ, loại mỏng, lưu trữ năng lượng cao, điện trở DC thấp, sản lượng lớn, hiệu quả sản xuất cao, giá thấp, lắp đặt SMT tự động và ổn định tốt hơn.
Mô tả Sản phẩm

1.    Giới thiệu sản phẩm  Cuộn cảm chip STDR

 

Cuộn cảm chip STDR: Lõi được làm bằng nam châm lõi niken chất lượng cao từ Đài Loan và Nhật Bản. Lõi có thể chịu được dòng điện cao, hệ số nhiệt độ thấp và hiệu suất ổn định. Dây đồng tráng men được làm từ dây chuyền nhiệt độ cao Thái Bình Dương 180oC, có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.

 

Quy trình sản xuất hoàn toàn tự động, tốc độ sản xuất nhanh, giao hàng nhanh là ưu điểm đầu tiên của chúng tôi. Cuộn cảm dòng Tablet chất lượng cao của chúng tôi rất phổ biến ở Trung Quốc, Châu Âu và Châu Mỹ để giải quyết các vấn đề về dòng điện cao và không đủ không gian.

 

2.   Thông số sản phẩm (Thông số kỹ thuật) của  Cuộn cảm chip STDR

 

1.  Số năm vòng STDR1608(0402)

   10017.png    10016.jpg

 

 10018.png

Năm số chuông

Tối đa

B tối đa

C tối đa

D         

E

F tôi

J

STDR1608(0402)

6.6

4,45

2,92

4.32

1,27

1,02

3.05

1.4

STDR3316(0804)

12,95

9,40

5,21

7,62

2. 54

2. 5 4

2,92

7,37

STDR3340(0810)

12,95

9,40

1 1,43

7,62

2,54

2,54

2,92

7,37

STDR5022(1206)

18,54

15,24

7.11

12.7

2,54

2,54

2,92

12,45

  2. Biểu diễn số năm vòng

  STDR ( RI  )  3316(0804)   -   221     K
  (1). Số (Loại): Không có sản phẩm khung RI STDR1608(0402)/STDR3316(0804)/STDR5022(1206)   (STDR3316(0804)

 (2). Số (Loại): bộ khung RI, STDRRI1608(0402)/STDR3316(0804)/STDR5022(1206) (RI)

  (3). Kích thước (Theo kích thước) (3316(0804))
  (4). Độ tự cảm danh định (Điện cảm): "221" nghĩa là 220uH (Ví dụ: "221"cho 220uH) (221)

 (5). Dung sai điện cảm (Dung sai): "M : ±20%, "K": ±10%, "J": ±5% (K)

 

Các tính năng của dòng STDR1608(0402)

Năm số chuông LOẠI

      L           

   KIỂM TRA     

DC

  DC ĐÁNH GIÁ    

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

(KHz).

(Ω) TỐI ĐA.

A  TỐI ĐA

STDR1608-1R0K

1,0

100

0,05

2.900

STDR1608-1R5K

1,5

100

0,05

2.600

STDR1608-2R2K

2.2

100

0,07

2.300

STDR1608-3R3K

3.3

100

0,08

2.000

STDR1608-4R7K

4.7

100

0,09

1.500

STDR1608-6R8K

6.8

100

0,13

1.200

STDR1608-100K

10

100

0,16

1.100

STDR1608-150K

15

100

0,23

0,900

STDR1608-220K

22

100

0,37

0,700

STDR1608-330K

33

100

0,51

0,580

STDR1608-470K

47

100

0,64

0,500

STDR1608-680K

68

100

0,86

0,400

STDR1608-101K

100

100

1,27

0,310

STDR1608-151K

150

100

2,00

0,270

STDR1608-221K

220

100

2,65

0,220

STDR1608-331K

330

100

3,80

0,180

STDR1608-471K

470

100

5.06

0,160

STDR1608-681K

680

100

9,20

0,140

STDR1608-102K

1000

100

13,80

0,100

Các tính năng của dòng STDRRI1608(0402)

Năm số chuôngTYPE

L

Hỏi

DC

DC ĐÁNH GIÁ

@100KHZ

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

PHÚT

(Ω) TỐI ĐA.

A  TỐI ĐA

STDR1RI608-1R0K

1,0

30

0,040

3,00

STDRRI1608-1R5K

1,5

30

0,045

2,80

STDRRI1608-2R2K

2.2

40

0,050

1,80

STDRRI1608-3R3K

3.3

40

0,055

1,60

STDRRI1608-4R7K

4.7

40

0,060

1,40

STDRRI1608-6R8K

6.8

40

0,065

1,20

STDRRI1608-100K

10

40

0,075

1,00

STDRRI1608-150K

15

40

0,090

0,80

STDRRI1608-220K

22

40

0,110

0,70

STDRRI1608-330K

33

40

0,19

0,60

STDRRI1608-470K

47

40

0,23

0,50

STDRRI1608-680K

68

40

0,29

0,40

STDRRI1608-101K

100

40

0,48

0,30

STDRRI1608-151K

150

40

0,59

0,26

STDRRI1608-221K

220

40

0,77

0,22

STDRRI1608-331K

330

40

1,40

0,20

STDRRI1608-471K

470

40

1,80

0,19

STDRRI1608-681K

680

40

2,20

0,18

STDRRI1608-102K

1000

40

3,40

0,15

STDRRI1608-152K

1500

50

4.20

0,12

STDRRI1608-222K

2200

50

8,50

0,10

STDRRI1608-332K

3300

50

11:00

0,08

STDRRI1608-472K

4700

50

13,90

0,06

STDRRI1608-682K

6800

50

25,00

0,04

STDRRI1608-103K

10000

50

32,80

0,02

Các tính năng của dòng STDR1608(0402)

Năm số chuông LOẠI

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

(KHz).

(Ω) TỐI ĐA.

A  TỐI ĐA

STDR1608-1R0K

1,0

100

0,05

2.900

STDR1608-1R5K

1,5

100

0,05

2.600

STDR1608-2R2K

2.2

100

0,07

2.300

STDR1608-3R3K

3.3

100

0,08

2.000

STDR1608-4R7K

4.7

100

0,09

1.500

STDR1608-6R8K

6.8

100

0,13

1.200

STDR1608-100K

10

100

0,16

1.100

STDR1608-150K

15

100

0,23

0,900

STDR1608-220K

22

100

0,37

0,700

STDR1608-330K

33

100

0,51

0,580

STDR1608-470K

47

100

0,64

0,500

STDR1608-680K

68

100

0,86

0,400

STDR1608-101K

100

100

1,27

0,310

STDR1608-151K

150

100

2,00

0,270

STDR1608-221K

220

100

2,65

0,220

STDR1608-331K

330

100

3,80

0,180

STDR1608-471K

470

100

5.06

0,160

STDR1608-681K

680

100

9,20

0,140

STDR1608-102K

1000

100

13,80

0,100

Các tính năng của dòng STDRRI1608(0402)

Năm số chuông LOẠI

L

Hỏi

DC

DC ĐÁNH GIÁ

@100KHZ

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

PHÚT

(Ω) TỐI ĐA.

A  TỐI ĐA

STDR1RI608-1R0K

1,0

30

0,040

3,00

STDRRI1608-1R5K

1,5

30

0,045

2,80

STDRRI1608-2R2K

2.2

40

0,050

1,80

STDRRI1608-3R3K

3.3

40

0,055

1,60

STDRRI1608-4R7K

4.7

40

0,060

1,40

STDRRI1608-6R8K

6.8

40

0,065

1,20

STDRRI1608-100K

10

40

0,075

1,00

STDRRI1608-150K

15

40

0,090

0,80

STDRRI1608-220K

22

40

0,110

0,70

STDRRI1608-330K

33

40

0,19

0,60

STDRRI1608-470K

47

40

0,23

0,50

STDRRI1608-680K

68

40

0,29

0,40

STDRRI1608-101K

100

40

0,48

0,30

STDRRI1608-151K

150

40

0,59

0,26

STDRRI1608-221K

220

40

0,77

0,22

STDRRI1608-331K

330

40

1,40

0,20

STDRRI1608-471K

470

40

1,80

0,19

STDRRI1608-681K

680

40

2,20

0,18

STDRRI1608-102K

1000

40

3,40

0,15

STDRRI1608-152K

1500

50

4.20

0,12

STDRRI1608-222K

2200

50

8,50

0,10

STDRRI1608-332K

3300

50

11:00

0,08

STDRRI1608-472K

4700

50

13,90

0,06

STDRRI1608-682K

6800

50

25,00

0,04

STDRRI1608-103K

10000

50

32,80

0,02

Các tính năng của dòng STDR3340(0810)

Năm số chuông LOẠI

L

KIỂM TRA

DC

DC ĐÁNH GIÁ

TẦN SUẤT.

KHÁNG KHÁNG

HIỆN TẠI

uH  

(KHz).

(Ω) TỐI ĐA.

A  MAX

STDR3340-100M

10

100

0.040

8.0

STDR3340-150M

15

100

0.050

7.0

STDR3340-220M

22

100

0.070

5.5

STDR3340-330M

33

100

0.08

4.0

STDR3340-470M

47

100

0.11

3.8

STDR3340-680M

68

100

0.17

3.0

STDR3340-101M

100

100

0.22

2.5

STDR3340-151M

150

100

0.34

2.0

STDR3340-221M

220

100

0.44

1.6

STDR3340-331M

330

100

0.70

1.2

STDR3340-471M

470

100

0.95

1.0

STDR3340-681M

680

100

1.20

1.0

STDR3340-102M

1000

100

2.00

0.8

STDR5022(1206) series features

Five ring number TYPE

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(KHz).

(mΩ) MAX.

A  MAX

SMTDR5022-1R0N

1

100

3

17.3

SMTDR5022-1R5N

1.5

100

4

13.4

SMTDR5022-2R2M

2.2

100

5

12.0

SMTDR5022-3R3M

3.3

100

6

11.0

SMTDR5022-4R7M

4.7

100

10

8.6

SMTDR5022-6R8M

6.8

100

15

8.3

SMTDR5022-100M

10

100

20

6.8

SMTDR5022-150M

15

100

30

5.5

SMTDR5022-220M

22

100

40

4.5

SMTDR5022-330M

33

100

60

3.7

SMTDR5022-470M

47

100

74

3.1

SMTDR5022-680M

68

100

120

2.4

SMTDR5022-101M

100

100

170

2.0

STDRRI5022(1206) series features

Five ring number TYPE

L

TESTING

DC

RATED DC

FREQ.

RESISTANCE

CURRENT

uH  

(KHz).

(Ω) MAX.

A  MAX

STDRRI5022-100M

10

100

0.040

8.00

STDRRI5022-150M

15

100

0.048

7.00

STDRRI5022-220M

22

100

0.059

6.00

STDRRI5022-330M

33

100

0.08

5.00

STDRRI5022-470M

47

100

0.10

4.00

STDRRI5022-680M

68

100

0.14

3.00

STDRRI5022-101M

100

100

0.21

2.40

STDRRI5022-151M

150

100

0.29

2.10

STDRRI5022-221M

220

100

0.47

1.90

STDRRI5022-331M

330

100

0.78

1.10

STDRRI5022-471M

470

100

1.08

1.10

STDRRI5022-681M

680

100

1.40

0.96

STDRRI5022-102M

1000

100

2.01

0.80  

 

3.   Product  Feature And Application of  STDR Chip Inductor

STDR chip inductor is  UNSHIELDED SMT POWER INDUCTORS   Characteristics:

Saturation Current(Isat):The current when the inductance Becomes 10% lower than is initial value. (Tà = 20oC).

Temperature Rise Current(Irms):The current when the temperature of coil increases up to max.ΔT=40℃. (Ta=20℃) Operating temperature: -40℃ to 125℃.

Applications: Power supply for VTRs. TV LCD. Notebook PCs, Portable communication equipment. DC/DC converters, etc.

 

4.   Product Details of  STDR Chip Inductor

Features: Silver Plated Type, Low cost designed. Có sẵn dạng băng và cuộn để gắn trên bề mặt tự động.

Test equipment: L: Agilent 4284A Precision LCR meter.

L Load: Agilent 4284A with HP42841A current source.

DCR: Milli-ohm meter.

 

 10019.png    10020.png

 

 10021.png      10022.png

 

5.   Product Qualification of  STDR Chip Inductor

The product has stable quality, can withstand the impact of high and low temperature, small volume, various varieties, complete models, conventional products are in stock, and the quality is guaranteed for more than 5 years, which is trustworthy.Inductance tolerance: "M": ±20%; "L": ±15%; "K": ±10% Operating Temperature: -55℃ ~ 125℃.

 

 10019.png    10020.png    10021.png

 

6.   Deliver, Shipping And Serving of  STDR Chip Inductor

 

Our STDR chip inductor    generally have a domestic delivery date of 5 working days; Thời gian giao hàng nước ngoài là 8 ngày làm việc. Sản phẩm của chúng tôi được đóng gói trong bao bì ba cấp. Bao bì chắc chắn và đáng tin cậy, có thể bảo vệ sản phẩm khỏi bị rơi một cách hiệu quả.

 

 10023.png

 

Gửi yêu cầu
Mọi thắc mắc về sản phẩm hoặc bảng giá của chúng tôi, vui lòng để lại email của bạn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên lạc trong vòng 24 giờ.

Xác minh mã